Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán URS Lixhe-Lanaye VS Tienen , lịch sử thành tích giao đấu URS Lixhe-Lanaye với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá URS Lixhe-Lanaye vs Tienen, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử URS Lixhe-Lanaye vs Tienen, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên URS Lixhe-Lanaye vs Tienen, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.samantharosen.com URS Lixhe-Lanaye VS Tienen , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - URS Lixhe-Lanaye VS Tienen: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp URS Lixhe-Lanaye VS Tienen www.samantharosen.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.samantharosen.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay URS Lixhe-Lanaye VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.samantharosen.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp URS Lixhe-Lanaye VS Tienen ở đâu, kênh nào được xem URS Lixhe-Lanaye VS Tienen www.samantharosen.com thì www.samantharosen.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.samantharosen.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp URS Lixhe-Lanaye VS Chelsea còn có thể tại www.samantharosen.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận URS Lixhe-LanayeVS Chelsea. URS Lixhe-Lanaye VS Tienen Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi URS Lixhe-Lanaye VS Tienen bắt đầu. www.samantharosen.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 16 | 5 | 4 | 7 | 27/26 | 19 | 12 | 31.3% |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 12/13 | 9 | 14 | 25% |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 15/13 | 10 | 12 | 37.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 4 | 4 | 7 | 14/23 | 16 | 14 | 26.7% |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 8/13 | 13 | 10 | 44.4% |
Đội khách | 6 | 0 | 3 | 3 | 6/10 | 3 | 21 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
2022-03-06 |
Tienen
|
2:1
|
URS Lixhe-Lanaye
|
0:0
|
Thua
|
||
BEL FAD
|
2021-09-26 |
URS Lixhe-Lanaye
|
1:2
|
Tienen
|
1:1
|
Thua
|
||
BEL FAD
|
2020-10-18 |
URS Lixhe-Lanaye
|
1:2
|
Tienen
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
URS Lixhe-Lanaye
Thành tích gầnđây10trậnURS Lixhe-Lanaye4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn16Bàn thua17Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
2022-12-04
|
LaLouviere
|
2:1
|
URS Lixhe-Lanaye
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3Hòa |
BEL FAD
|
2022-11-27
|
URS Lixhe-Lanaye
|
3:3
|
Dessel Sport
|
2:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
BEL FAD
|
2022-11-20
|
Rupel Boom
|
0:3
|
URS Lixhe-Lanaye
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
BEL FAD
|
2022-11-12
|
URS Lixhe-Lanaye
|
0:1
|
RFC de Liege
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
BEL FAD
|
2022-11-06
|
Olympic Charleroi
|
3:1
|
URS Lixhe-Lanaye
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
BEL FAD
|
2022-10-30
|
URS Lixhe-Lanaye
|
1:3
|
Leuven B
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
BEL FAD
|
2022-10-23
|
Francs Borains
|
1:2
|
URS Lixhe-Lanaye
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
BEL FAD
|
2022-10-16
|
URS Lixhe-Lanaye
|
2:0
|
Sint-Eloois-Winkel
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
BEL FAD
|
2022-10-09
|
Charleroi B
|
3:2
|
URS Lixhe-Lanaye
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
BEL FAD
|
2022-10-02
|
URS Lixhe-Lanaye
|
1:1
|
KSK Heist
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Tienen
10trậnTienen5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn10Bàn thua12Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
BEL FAD
|
2022-12-04
|
Tienen
|
1:1
|
Hoogstraten VV
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BEL FAD
|
2022-11-27
|
KSK Heist
|
2:0
|
Tienen
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
BEL FAD
|
2022-11-20
|
Tienen
|
2:0
|
Thes Sport
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
BEL FAD
|
2022-11-13
|
Ninove
|
1:1
|
Tienen
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3/3.5Nhỏ |
BEL FAD
|
2022-11-06
|
Tienen
|
0:1
|
Antwerp B
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
BEL FAD
|
2022-10-30
|
Tienen
|
2:0
|
Royal Knokke
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
BEL FAD
|
2022-10-23
|
Olympic Charleroi
|
2:1
|
Tienen
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
BEL FAD
|
2022-10-16
|
Tienen
|
2:0
|
KFC Mandel United
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
BEL FAD
|
2022-10-09
|
RFC de Liege
|
1:1
|
Tienen
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BEL FAD
|
2022-10-02
|
Tienen
|
0:4
|
Patro Eisden
|
0:1
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
2022-04-07
|
URS Lixhe-Lanaye
|
4:2
|
Rupel Boom
|
3:1
|
Thắng
|
||
BEL FAD
|
2021-01-31
|
KFC Mandel United
|
0:0
|
URS Lixhe-Lanaye
|
0:0
|
|
||
BEL FAD
|
2020-01-12
|
Thes Sport
|
2:2
|
URS Lixhe-Lanaye
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
2022-04-07
|
Tienen
|
2:3
|
Sint-Eloois-Winkel
|
12
|
Thua
|
||
BEL FAD
|
2021-01-31
|
Rupel Boom
|
0:0
|
Tienen
|
00
|
|
||
BEL D3
|
2014-11-30
|
Saint Gilloise
|
3:0
|
Tienen
|
10
|
Thua
|
||
BEL D3
|
2012-11-25
|
Woluwe Zaventem
|
3:1
|
Tienen
|
00
|
Thua
|
||
BEL D2
|
2011-12-11
|
Tienen
|
1:3
|
Boussu Dour Borinage
|
01
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
BEL D2
|
2011-01-20
|
Tienen
|
1:3
|
Tubize
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
BEL D2
|
2009-12-06
|
Beveren
|
0:0
|
Tienen
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
BEL D2
|
2007-12-29
|
Tubize
|
1:0
|
Tienen
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
BEL D2
|
2006-12-17
|
Tienen
|
0:1
|
Saint Gilloise
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
3
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
5
|
2
|
1
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
4
|
4
|
2
|
1
|
0
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
6
|
4
|
8
|
6
|
9
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
2
|
0
|
2
|
5
|
Đội khách
|
5
|
3
|
2
|
8
|
4
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
8
|
9
|
6
|
6
|
14
|
Đội nhà
|
8
|
6
|
7
|
5
|
3
|
8
|
Đội khách
|
2
|
2
|
2
|
1
|
3
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.69
|
1.5
|
1.88
|
Đội nhà
|
1.63
|
1.63
|
1.63
|
Đội khách
|
4.56
|
5.0
|
4.33
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.93
|
0.89
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.53
|
1.44
|
1.67
|
Đội khách
|
4.82
|
4.63
|
5.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
2022-12-18
|
Royal Knokke
|
URS Lixhe-Lanaye
|
7
|
BEL FAD
|
2023-01-08
|
URS Lixhe-Lanaye
|
KFC Mandel United
|
28
|
BEL FAD
|
2023-01-15
|
URS Lixhe-Lanaye
|
Olympic Charleroi
|
35
|
BEL FAD
|
2023-01-22
|
RFC de Liege
|
URS Lixhe-Lanaye
|
42
|
BEL FAD
|
2023-01-29
|
URS Lixhe-Lanaye
|
Ninove
|
49
|
BEL FAD
|
2023-02-05
|
Sint-Eloois-Winkel
|
URS Lixhe-Lanaye
|
56
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
2022-12-18
|
Tienen
|
Leuven B
|
7
|
BEL FAD
|
2023-01-08
|
Dessel Sport
|
Tienen
|
27
|
BEL FAD
|
2023-01-15
|
Gent B
|
Tienen
|
34
|
BEL FAD
|
2023-01-22
|
Tienen
|
Francs Borains
|
42
|
BEL FAD
|
2023-01-29
|
Patro Eisden
|
Tienen
|
48
|
BEL FAD
|
2023-02-05
|
Tienen
|
KSK Heist
|
56
|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
URS Lixhe-Lanaye
|
Tienen
|